• ❌ CHÚ Ý: ĐĂNG SAI CHUYÊN MỤC, SPAM, TIÊU ĐỀ QUÁ DÀI👉 DELETE ALL + BANNED VĨNH VIỄN

Có bao nhiêu loại vàng trên thị trường ở Việt Nam

kenhdautuvang

New member
Tham gia ngày
19/4/24
Bài viết
1
Reaction score
0
Điểm
1
Website
kenhdautuvang.com
Cùng với sự phát triển của con người, ngày càng nhiều loại vàng được tạo nên. Hiện nay trên thị trường có những loại vàng nào, cách phân biệt giữa các loại vàng như thế nào là thắc mắc của nhiều người. Cùng tìm hiểu vấn đề này trong bài viết dưới đây của KenhDauTuvang nhé!

1. Các loại vàng phổ biến trên thị trường​

Nhờ vào quá trình phát triển của công nghệ, nhu cầu sử dụng khác nhau nên có rất nhiều loại vàng trên thị trường. Dưới đây là các loại vàng đang được sử dụng hiện nay:

1.1 Vàng ta/Vàng 9999​

Vàng ta hay còn gọi là vàng 9999. Đây là vàng có giá trị cao nhất trong các loại vàng có độ tinh khiết đến 99.99%. Tạp chất có trong vàng ta chỉ chiếm một con số siêu nhỏ là 0.01%.

  • Đặc điểm:
    • Màu vàng kim loại đặc trưng, không phai màu.
    • Mềm, giữ giá trị tốt vì không bị mất giá.
    • Ít bị oxy hóa nên không bị hao mòn theo thời gian.
  • Ứng dụng:
    • Đúc miếng, thỏi và làm tài sản tích trữ lâu dài.

1.2 Vàng 999/ 24K​

Vàng 999 hay còn gọi là vàng 24k cũng là vàng có giá trị cao, tuy nhiên sẽ thấp hơn một chút so với vàng ta. Vàng 999/ 24K có độ nguyên chất là 99.9%.

  • Đặc điểm:
    • Giống vàng ta.
  • Ứng dụng:
    • Dùng để đầu tư, tích trữ.

1.3 Vàng trắng/vàng trắng 10K, 14K, 18K​

Vàng có sự pha trộn của vàng 24K với các kim loại như Platin, Paladi, Kiken. Trong quá trình luyện kim, lớp vàng sẽ được thay thế bằng kim loại màu trắng nên gọi là vàng trắng.

  • Đặc điểm:
    • Màu trắng bạc sang trọng.
    • Cứng hơn vàng ta.
    • Ít bị oxy hóa.
  • Phân loại:
    • Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67%.
    • Vàng trắng 14K có hàm lượng vàng 58,33%.
    • Vàng trắng 18K có hàm lượng vàng 75%.
  • Ứng dụng:
    • Phổ biến trong chế tác trang sức: nhẫn, vòng tay, khuyên tai, vòng cổ,...

1.4 Vàng hồng/vàng hồng 10K, 14K, 18K​

Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng. Màu vàng hồng giúp các món trang sức trở nên đặc biệt hơn với màu sắc nhẹ nhàng, ngọt ngào.

  • Đặc điểm:
    • Màu vàng hồng đẹp mắt.
    • Cứng hơn vàng ta.
    • Ít bị oxy hóa.
  • Phân loại:
    • Vàng hồng 10K có hàm lượng vàng 41,67%.
    • Vàng hồng 14K có hàm lượng vàng 58,33%.
    • Vàng hồng 18K có hàm lượng vàng 75%.
  • Ứng dụng:
    • Phổ biến trong chế tác trang sức: nhẫn, vòng tay, khuyên tai, vòng cổ,...

1.5 Vàng tây/Vàng tây 10K, 14K, 18K​

Vàng tây cũng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất với các hợp kim khác. Bởi có sự pha trộn nên độ cứng của vàng tây cao hơn vàng nguyên chất.

  • Đặc điểm:
    • Màu sắc đa dạng: vàng, trắng, hồng,...
    • Cứng hơn vàng ta.
    • Giá thành rẻ hơn vàng ta.
  • Phân loại:
    • Vàng tây 10K có hàm lượng vàng 41,67%.
    • Vàng tây 14K có hàm lượng vàng 58,33%.
    • Vàng tây 18K có hàm lượng vàng 75%.
  • Ứng dụng:
    • Phổ biến trong chế tác trang sức: nhẫn, vòng tay, khuyên tai, vòng cổ,...

1.6 Vàng Ý​

Vàng Ý là vàng có nguồn gốc từ nước
1713512187037.png
1713512193977.png

2. Cách phân biệt các loại vàng phổ biến​

Với sự đa dạng của các loại vàng trên thị trường, việc phân biệt chúng là điều cần thiết để tránh mua nhầm vàng giả hoặc vàng kém chất lượng. Dưới đây là một số cách phân biệt các loại vàng phổ biến:

2.1 Quan sát bằng mắt thường:

  • Vàng ta: Có màu vàng kim loại đặc trưng, sáng bóng và không bị xỉn màu.
  • Vàng trắng: Có màu trắng bạc sang trọng, sáng bóng và có thể có ánh kim loại nhẹ.
  • Vàng hồng: Có màu hồng nhẹ nhàng, ngọt ngào và sáng bóng.
  • Vàng tây: Có thể có nhiều màu sắc khác nhau như vàng, trắng, hồng,... tùy vào thành phần kim loại pha trộn.
2.2 Kiểm tra độ cứng:

  • Vàng ta: Mềm, dễ uốn dẻo.
  • Vàng trắng: Cứng hơn vàng ta nhưng vẫn mềm dẻo.
  • Vàng hồng: Cứng hơn vàng ta và vàng trắng.
  • Vàng tây: Cứng nhất trong các loại vàng phổ biến.
2.3 Dùng nam châm:

  • Vàng ta: Không bị hút bởi nam châm.
  • Vàng trắng: Có thể bị hút nhẹ bởi nam châm do có pha trộn các kim loại khác.
  • Vàng hồng: Có thể bị hút nhẹ bởi nam châm do có pha trộn đồng.
  • Vàng tây: Có thể bị hút mạnh bởi nam châm do có pha trộn nhiều kim loại khác.
2.4 Xét nghiệm:

Đây là phương pháp chính xác nhất để phân biệt các loại vàng. Bạn có thể mang vàng đến các tiệm vàng uy tín để được xét nghiệm miễn phí.

2.5 Kiểm tra giấy tờ:

Khi mua vàng, bạn cần lưu ý kiểm tra các giấy tờ đi kèm như hóa đơn, phiếu bảo hành để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của vàng.

3. Ký hiệu vàng​

Mỗi loại vàng đều có ký hiệu riêng để phân biệt. Dưới đây là một số ký hiệu vàng phổ biến:

  • Vàng ta: 9999, 99.99%
  • Vàng 999/ 24K: 24K, 999
  • Vàng trắng 10K: 10K, 416
  • Vàng trắng 14K: 14K, 585
  • Vàng trắng 18K: 18K, 750
  • Vàng hồng 10K: 10K, 416R
  • Vàng hồng 14K: 14K, 585R
  • Vàng hồng 18K: 18K, 750R
  • Vàng tây 10K: 10K, 41.67%
  • Vàng tây 14K: 14K, 58.33%
  • Vàng tây 18K: 18K, 75%
  • Vàng Ý 750: 750
  • Vàng Ý 925: 925

4. Lưu ý khi mua vàng​

Để tránh mua nhầm vàng giả hoặc vàng kém chất lượng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Mua vàng tại các tiệm vàng uy tín: Có giấy phép kinh doanh, được nhiều khách hàng tin tưởng.
  • Kiểm tra kỹ vàng trước khi mua: Quan sát bằng mắt thường, kiểm tra độ cứng, dùng nam châm,...
  • Yêu cầu hóa đơn và phiếu bảo hành: Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của vàng.
  • Không ham rẻ: Vàng giá rẻ thường là vàng giả hoặc vàng kém chất lượng.

5. Kết luận​

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có thể phân biệt được các loại vàng phổ biến trên thị trường và có thêm kiến thức để mua vàng an toàn, chất lượng.
 

Thành viên online

No members online now.

Thống kê

Threads
108,968
Bài viết
114,048
Thành viên
8,005
Thành viên mới nhất
23wincomstore
Top